Trong tiếng Anh, “masses” là một từ phổ biến nhưng lại mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Để hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa của “masses” trong từ điển tiếng Anh và khám phá các ví dụ minh họa giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của nó một cách rõ ràng nhất.
Masses là gì?
Masses là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có gốc từ danh từ “mass.” Từ này mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tùy vào tình huống, masses có thể ám chỉ một số lượng lớn người, vật thể, hoặc thậm chí có thể mang ý nghĩa trong lĩnh vực vật lý. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về các định nghĩa phổ biến của từ này.
1. Masses trong nghĩa đại chúng hoặc số đông
Trong các ngữ cảnh phổ biến, masses thường được dùng để chỉ một nhóm lớn người, hay nói cách khác là đại chúng. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến xã hội, chính trị, truyền thông, và nghệ thuật. Khi sử dụng với nghĩa này, “masses” nhấn mạnh vào sự đông đảo của một nhóm người, thường là những người bình dân hoặc tầng lớp xã hội thấp hơn trong xã hội.
- Ví dụ: The politician aims to gain support from the masses.
(Chính trị gia đó nhắm đến việc giành được sự ủng hộ từ đại chúng.)
2. Masses trong nghĩa tập hợp vật thể lớn
Một định nghĩa khác của masses là ám chỉ một tập hợp lớn các vật thể, không nhất thiết là con người. Trong trường hợp này, từ mass được dùng để mô tả một khối lượng lớn hay một số lượng lớn các vật thể hay yếu tố nào đó tụ họp lại.
- Ví dụ: The masses of snow made it impossible to drive through the road.
(Khối lượng tuyết lớn khiến việc lái xe qua con đường trở nên không thể.)
3. Masses trong lĩnh vực vật lý
Trong lĩnh vực vật lý, từ mass có ý nghĩa hoàn toàn khác. Nó được sử dụng để mô tả lượng chất chứa trong một vật thể, được đo bằng đơn vị kilogam hoặc gram. Khi nói đến “masses” trong vật lý, người ta thường đề cập đến khối lượng của nhiều vật thể hoặc các khối lượng khác nhau.
- Ví dụ: The scientist studied the masses of different objects to understand their properties.
(Nhà khoa học nghiên cứu khối lượng của các vật thể khác nhau để hiểu các thuộc tính của chúng.)
Cách sử dụng từ “masses” trong các ngữ cảnh khác nhau
Sử dụng trong truyền thông và nghệ thuật
Trong truyền thông và nghệ thuật, “masses” thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn người xem, người tiêu dùng hoặc công chúng nói chung. Ví dụ, cụm từ “mass media” (truyền thông đại chúng) ám chỉ các phương tiện truyền thông nhắm đến số đông công chúng, như truyền hình, báo chí, và mạng xã hội.
- Ví dụ: The artist’s work is popular with the masses.
(Tác phẩm của nghệ sĩ đó rất phổ biến với đại chúng.)
Sử dụng trong chính trị và xã hội
Trong chính trị và xã hội, từ “masses” thường được dùng để nói về tầng lớp nhân dân rộng rãi, thường là những người không thuộc tầng lớp quyền lực hoặc tinh hoa. Những cuộc cách mạng, phong trào chính trị, hay các chiến dịch thường nhắm đến việc thu hút và huy động sức mạnh của masses.
- Ví dụ: The leader aimed to unite the masses against the oppressive regime.
(Nhà lãnh đạo đó nhắm đến việc đoàn kết quần chúng chống lại chế độ áp bức.)
Một số từ liên quan và cụm từ phổ biến
Trong tiếng Anh, masses còn xuất hiện trong nhiều cụm từ phổ biến và các từ liên quan, mang những ý nghĩa khác nhau:
- Mass media: Truyền thông đại chúng.
- Mass production: Sản xuất hàng loạt.
- Mass appeal: Sức hút đối với đại chúng.
Những cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh, truyền thông cho đến chính trị và xã hội, tạo nên những khía cạnh khác nhau của từ “mass” và “masses.”
Kết luận
Hiểu rõ nghĩa của từ masses trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài viết chuyên môn. Với các định nghĩa và ví dụ nêu trên, hy vọng bạn đã nắm bắt được cách dùng từ masses sao cho phù hợp và hiệu quả nhất.
CEO Mai Thúy Hằng là người sáng lập và lãnh đạo thegioiweb.com.vn, một nền tảng hàng đầu về thiết kế website và marketing trực tuyến tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và marketing, cô đã dẫn dắt đội ngũ thegioiweb phát triển những giải pháp sáng tạo, giúp các doanh nghiệp khẳng định thương hiệu trong thế giới số. Với tầm nhìn chiến lược và sự đam mê với công nghệ, Mai Thúy Hằng không chỉ là một nhà lãnh đạo xuất sắc mà còn là một người truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình. Cô tin rằng mỗi doanh nghiệp đều có tiềm năng riêng và nhiệm vụ của thegioiweb.com.vn là giúp khách hàng khai thác tối đa tiềm năng đó trong thế giới số ngày càng cạnh tranh.
#ceothegioiwebcomvn #adminthegioiwebcomvn #ceomaithuyhang #authorthegioiwebcomvn
Thông tin liên hệ:
- Website: https://thegioiweb.com.vn/
- Email: maithuyhang.thegioiweb@gmail.com
- Địa chỉ: 41 Tống Văn Trân, Phường 5, Quận 11, Hồ Chí Minh, Việt Nam